TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teo đi

teo đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắt lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngót đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ướt lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm ưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

teo đi

 pinch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

teo đi

atrophieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschmelzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

atrophieren /vi/

teo đi, quắt lại.

einschmelzen /I vt đun chảy, nấu chảy, nung chảy, đốt chảy; II vi (/

1. nóng chảy; 2. giảm xuống, rút bót đi, ngót đi, ít đi, teo đi, ướt lược, giảm ưdc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinch /hóa học & vật liệu/

teo đi