Việt
s
nóng chảy
giảm xuống
rút bót đi
ngót đi
ít đi
teo đi
ướt lược
giảm ưdc.
Đức
einschmelzen
einschmelzen /I vt đun chảy, nấu chảy, nung chảy, đốt chảy; II vi (/
1. nóng chảy; 2. giảm xuống, rút bót đi, ngót đi, ít đi, teo đi, ướt lược, giảm ưdc.