Việt
sự tẩm dầu
sự bôi trơn bằng dầu
sự tra dầu
sự ngâm dầu
sự bôỉ dầu
Anh
oil saturation
oiling
oil impregnation
Đức
Spicken
Ölen
Einschmelzen
olung
die Letzte Ölung (kath. Kirche veraltet)
lễ Xức Dầu cuôì cùng (trước khi chết).
olung /die; - (selten)/
sự tra dầu; sự tẩm dầu; sự ngâm dầu; sự bôỉ dầu;
lễ Xức Dầu cuôì cùng (trước khi chết). : die Letzte Ölung (kath. Kirche veraltet)
Spicken /nt/KT_DỆT/
[EN] oiling
[VI] sự tẩm dầu; sự bôi trơn bằng dầu
Ölen /nt/KT_DỆT/
[VI] sự tẩm dầu, sự bôi trơn bằng dầu
Einschmelzen /nt/KT_DỆT/
oil saturation, oiling /hóa học & vật liệu;dệt may;dệt may/