TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spicken

sự tẩm dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bôi trơn bằng dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhét mô vào thịt để rán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hối lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét mỡ vào thịt để rán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spicken

oiling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spicken

Spicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

spicken

enrichissement local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ensemencement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intensification locale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spicken /['jpikan] (sw. V.; hat)/

nhét mỡ vào thịt để rán;

spicken /['jpikan] (sw. V.; hat)/

chêm vào; đệm vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spicken /I vt/

1. nhét mô vào thịt để rán; chêm vào, đệm vào; den Beutel spicken nhét đầy túi; 2. mua chuộc, đút lót, hối lộ, lót; II vi quay cóp, quay phim, cóp pi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spicken /ENERGY-ELEC/

[DE] Spicken

[EN] seeding; spiking

[FR] enrichissement local; ensemencement; intensification locale; spiking

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spicken /nt/KT_DỆT/

[EN] oiling

[VI] sự tẩm dầu; sự bôi trơn bằng dầu