dune
[dju:n]
o cồn cát
Cồn cát do gió tạo nên hoặc do nước chảy tạo nên.
§ beach dune : cồn bãi biển
§ blowout dune : cồn gió thổi
§ bowshaped dune : cồn hình cung
§ coastal dune : cồn bờ biển
§ fixed dune : cồn cố định
§ fore dune : cồn phía trước
§ lee dune : cồn khuất gió
§ rake like dune : cồn dạng cào
§ sand dune : cồn cát
§ shifting dune : cồn di động
§ stabilized dune : cồn ổn định, cồn đứng yên
§ wandering dune : cồn di động, cồn lang thang