TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fei

cái giũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống cỏ khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống ngũ cốc chất chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống củi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fei

Fei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine grobe Feile

một cái giũa thô

eine feine Feile

một cái giũa tinh

er legte die letzte Feile an sein Werk

(nghĩa bóng) ông ấy trau chuốt tác phẩm lần cuối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fei /le, die; -, -n/

cái giũa;

eine grobe Feile : một cái giũa thô eine feine Feile : một cái giũa tinh er legte die letzte Feile an sein Werk : (nghĩa bóng) ông ấy trau chuốt tác phẩm lần cuối.

Fei /men, der; -s, - (nordd., md.)/

đụn; đống cỏ khô; đống ngũ cốc chất chồng; đống củi;

fei /men (sw. V.; hat) (nordd., md.)/

chất đống; chồng đông;