Fei /le, die; -, -n/
cái giũa;
eine grobe Feile : một cái giũa thô eine feine Feile : một cái giũa tinh er legte die letzte Feile an sein Werk : (nghĩa bóng) ông ấy trau chuốt tác phẩm lần cuối.
Fei /men, der; -s, - (nordd., md.)/
đụn;
đống cỏ khô;
đống ngũ cốc chất chồng;
đống củi;
fei /men (sw. V.; hat) (nordd., md.)/
chất đống;
chồng đông;