eindecken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chồng chất;
chất đống;
agglomerieren /(sw. V.; hat) (bildungssapr.)/
chất đống;
đổ đống;
fei /men (sw. V.; hat) (nordd., md.)/
chất đống;
chồng đông;
aufturmen /(sw. V.; hat)/
chất đống;
chồng chất;
xếp đống (sich stapeln);
hàng núi hồ sa chồng chất lèn nhau. : Aktenberge türmen sich auf
allzuhäuf /(Adv.) (veraltet)/
chất đống;
chồng đông;
chồng chất;
schobern /(sw. V.; hat) Ợandsch., ôsteư.)/
đánh đụn;
đánh đống;
chất đống (rơm rạ);
türmen /(SW. V.; hat)/
chất đống;
chồng đống;
xếp thành đông (auftürmen);
xếp các quả táo thành hỉnh chóp. : Äpfel zu einer Pyramide türmen
häufen /[’hoyfon] (sw. V.; hat)/
góp nhặt;
gom góp;
thu lượm;
chất đống;
xếp đống;
đổ đống;
gom đồ dự trữ. sich häufen: chồng chất, tích chứa, tăng thêm, nhiều thêm : Vorräte häufen những món quà chồng chất. : die Geschenke häufen sich