Việt
giao quá nhiều việc
dồn gánh nặng
chỏ quá tải
chổ quá nặng
giao việc qúa nặng.
lấp đầy
đổ đầy
chất đống
giao việc quá nặng
dồn việc
rắc
rải
phủ
phủ đầy
rắc đầy.
Đức
uberburden
überladen I
überhäufen
überladen I /vt/
1. chỏ quá tải, chổ quá nặng; 2. giao quá nhiều việc, giao việc qúa nặng.
überhäufen /vt/
1. lấp đầy, đổ đầy, chất đống; 2. (nghĩa bóng) giao quá nhiều việc, giao việc quá nặng, dồn việc; 3. rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy.
uberburden /(sw. V.; hat)/
(geh ) giao quá nhiều việc; dồn gánh nặng (überlasten, überanstrengen);