Việt
giao quá nhiều việc
dồn gánh nặng
chất quá nặng
bắt chở quá nặng
làm... hết súc vất vả
dồn gánh nặng cho...
giao qúa nhiều việc.
Đức
uberburden
überbürden
überbürden /vt/
làm... hết súc vất vả, dồn gánh nặng cho..., giao qúa nhiều việc.
uberburden /(sw. V.; hat)/
(geh ) giao quá nhiều việc; dồn gánh nặng (überlasten, überanstrengen);
(Schweiz ) chất quá nặng; bắt chở quá nặng (aufbürden);