TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất quá nặng

chất quá nặng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất quá tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chở quá nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất quá nặng

 overload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overladen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất quá nặng

überbelasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überfrachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öberlassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberlastig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberburden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overladen

quá tải, chất quá nặng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfrachten /(sw. V.; hat) (veraltend)/

chất quá nặng (‘überladen);

öberlassung /die; -, -én/

chất quá nặng; chất quá tải;

uberlastig /(Adj.)/

(tàu) chất quá nặng; chất quá tải;

uberburden /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) chất quá nặng; bắt chở quá nặng (aufbürden);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overload /cơ khí & công trình/

chất quá nặng

 overload

chất quá nặng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chất quá nặng

überbelasten vt; sự chất quá nặng Überbelastung f