Việt
đống rời
khối rời
dung tích
thể tích
khối
đống
chất đống
làm trương lên
Anh
bulk
Đức
Volumen
Fülligkeit
Masse
dung tích, thể tích, khối, đống, chất đống, đống rời, làm trương lên
Volumen /nt/KT_DỆT/
[EN] bulk
[VI] đống rời, khối rời
Fülligkeit /f/KT_DỆT/
[VI] đống rời, khối rời (sợi)
Masse /f/KT_DỆT/
[VI] khối rời, đống rời
bulk /dệt may/