Việt
nông học
Nông nghiệp
Anh
agronomy
agriculture
Đức
Agrarwirtschaft
Pháp
L'agriculture
agriculture,agronomy
[DE] Agrarwirtschaft
[EN] agriculture, agronomy
[FR] L' agriculture
[VI] Nông nghiệp
Khoa học về quản lý đất và mùa vụ sản xuất.
Agronomy
Nông học