Việt
nông học
nông nghiệp
Anh
agronomy
Đức
Agronomie
Landwirtschaftskunde
Landwirtschaftsschule
agronomisch
Landwirtschaftsschule /die/
nông học (Agronomie);
agronomisch /(Adj.)/
(thuộc) nông học;
Agronomie /[agrono'mi:], die; -/
nông học; nông nghiệp;
Agronomie f, Landwirtschaftskunde f; kỹ sư nông học Agronom m
Khoa học về quản lý đất và mùa vụ sản xuất.
Agronomy
Nông học