TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nông học

nông học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nông học

agronomy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 agronomy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nông học

Agronomie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landwirtschaftskunde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landwirtschaftsschule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agronomisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landwirtschaftsschule /die/

nông học (Agronomie);

agronomisch /(Adj.)/

(thuộc) nông học;

Agronomie /[agrono'mi:], die; -/

nông học; nông nghiệp;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nông học

nông học

Agronomie f, Landwirtschaftskunde f; kỹ sư nông học Agronom m

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

agronomy

nông học

Khoa học về quản lý đất và mùa vụ sản xuất.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Agronomy

Nông học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agronomy

nông học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agronomy

nông học