Việt
nông nghiệp
thức ăn ủ chua
thức ăn ủ tươi
ủ chua
ủ tươi
ủ.
Đức
Ensilage
Ensilage /í =, -n (/
1. thức ăn ủ chua, thức ăn ủ tươi; thúc ăn; 2. [sự] ủ chua, ủ tươi, ủ.