TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ensilage

thức ăn ủ tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức ăn ủ chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ủ chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ủ tươi thức ăn gia súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức ăn gia súc ủ chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ensilage

Ensilage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ensilage /[asiia:30], die; - (Landw.)/

sự ủ chua; sự ủ tươi thức ăn gia súc;

Ensilage /[asiia:30], die; - (Landw.)/

thức ăn gia súc ủ chua; thức ăn ủ tươi (Gärfutter);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ensilage /í =, -n (/

1. thức ăn ủ chua, thức ăn ủ tươi; thúc ăn; 2. [sự] ủ chua, ủ tươi, ủ.