Việt
nông nghiệp
nông nơhiêD. _. ._ phân đất.
Anh
Agricultural
Đức
Landwirtschaftlich
landwirtschaftlich /a/
thuộc về] nông nơhiêD. _. ._ phân đất.
[DE] Landwirtschaftlich
[EN] Agricultural
[VI] (thuộc) nông nghiệp