TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

canh nông

canh nông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

canh nông

Land Farming

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

canh nông

landwirtschaftlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Agronomie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landwirtschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ackerbau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landbewirtschaftung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

agrarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierzu gehören intensiv genutzte landwirtschaftliche Anbaugebiete, Nutzholzanpflanzungen (landwirtschaftliche- und forstwirtschaftliche Monokulturen), Weideflächen oder begradigte Flüsse und Bäche (Bild 2).

Hệ sinh thái loại này là những vùng đất thâm canh, đồn điền trồng cây lấy gỗ (độc canh nông lâm nghiệp), những bãi cỏ chăn gia súc hay sông, suối đã được chỉnh lưu (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agrarisch /(Adj.)/

(thuộc) nông nghiệp; canh nông (landwirtschaftlich);

Từ điển môi trường Anh-Việt

Land Farming

Canh nông (chất thải)

A disposal process in which hazardous waste deposited on or in the soil is degraded naturally by microbes.

Quá trình trong đó chất thải nguy hại có trên mặt hay trong lòng đất được vi khuẩn phân hủy một cách tự nhiên.

Từ điển tiếng việt

canh nông

- I. đgt. Làm ruộng: Anh ơi quyết chí canh nông (cd.). II. dt. Việc làm ruộng: nhất thì học sĩ, nhị thì canh nông (tng.).

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Land Farming

[DE] Landbewirtschaftung (von Abfällen)

[VI] Canh nông (chất thải)

[EN] A disposal process in which hazardous waste deposited on or in the soil is degraded naturally by microbes.

[VI] Quá trình trong đó chất thải nguy hại có trên mặt hay trong lòng đất được vi khuẩn phân hủy một cách tự nhiên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

canh nông

landwirtschaftlich (a); Agronomie f, Landwirtschaft f, Ackerbau m; kỹ sư canh nông Agronom m