Land Farming
[DE] Landbewirtschaftung (von Abfällen)
[VI] Canh nông (chất thải)
[EN] A disposal process in which hazardous waste deposited on or in the soil is degraded naturally by microbes.
[VI] Quá trình trong đó chất thải nguy hại có trên mặt hay trong lòng đất được vi khuẩn phân hủy một cách tự nhiên.