TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

landwirtschaftlich

nông nghiệp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nông nơhiêD. _. ._ phân đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

landwirtschaftlich

Agricultural

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

landwirtschaftlich

Landwirtschaftlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fast 15 % aller Messstellen weisen das Grundwasser als nicht nutzbar aus, weil Nitratkonzentrationen von mehr als 50 mg/L gemessen werden, wobei Spitzenwerte mit bis zu mehr als Hundert Milligramm Nitrat pro Liter in landwirtschaftlich intensiv genutzten Gebieten keine Seltenheit sind (Bild 1 und Tabelle 1).

Gần 15% tất cả các trạm đo lường cho biết nước ngầm không thể dùng được vì nồng độ nitrate lớn hơn 50 mg/L, ngaycảnồngđộcaolênđếnhơn100milligram trong một lít ở những vùng thâm canh cũng không hiếm. (Hình 1 và Bảng 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

landwirtschaftlich /a/

thuộc về] nông nơhiêD. _. ._ phân đất.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Landwirtschaftlich

[DE] Landwirtschaftlich

[EN] Agricultural

[VI] (thuộc) nông nghiệp