TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agrarmanagement

Quản lý nông nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nông nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

agrarmanagement

agricultural management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

agrarmanagement

Agrarmanagement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Agrarwirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

agrarmanagement

Gestion agricole

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agriculture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Agrarmanagement,Agrarwirtschaft

[DE] Agrarmanagement, Agrarwirtschaft

[EN] agricultural management

[FR] Gestion agricole, agriculture

[VI] Quản lý nông nghiệp, nông nghiệp