TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anzucht

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây đang tơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
anzücht

hô' rãnh nước công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăn nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anzucht

Anzucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
anzücht

Anzücht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anzücht /die; Anzüchte/

(Bergmannsspr ) hô' rãnh nước công (Abwassergraben);

Anzücht /die; Anzüchte/

(o Pl ) sự trồng trọt; sự chăn nuôi (das Heranziehen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzucht /f =/

1. [sự] trồng trọt; 2. [sự] nuôi béo, vỗ béo, nuôi thúc; 3. cây non, cây đang tơ.