Việt
hô' rãnh nước công
sự trồng trọt
sự chăn nuôi
Đức
Anzücht
Anzücht /die; Anzüchte/
(Bergmannsspr ) hô' rãnh nước công (Abwassergraben);
(o Pl ) sự trồng trọt; sự chăn nuôi (das Heranziehen);