Việt
nuôi thúc
vỗ béo
vỗ béo .
Đức
masten
mästen
mästen /vt/
nuôi thúc, vỗ béo (động vật).
masten /[’mcstan] (sw. V.; hat)/
nuôi thúc; vỗ béo (để giết thịt);