TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuôi béo

nuôi béo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn vuông góc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ăn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây đang tơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nuôi béo

Mast

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nuôi béo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kröpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mast II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kröpfen /vt/

1. vỗ béo, nuôi béo (chim, gà...); 2. (kĩ thuật) uốn vuông góc.

Mast II /f =, -en (/

1. [sự] vỗ béo, nuôi thúc, nuôi béo; 2. thúc ăn (cho gia súc).

Anzucht /f =/

1. [sự] trồng trọt; 2. [sự] nuôi béo, vỗ béo, nuôi thúc; 3. cây non, cây đang tơ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nuôi béo

Mast f; nuôi béo lạn Schweine zur Mast halten