ackern /(sw. V.; hat)/
canh tác;
trồng trọt;
die Bauern ackern : những người nông dân canh tác đất đai.
ackern /(sw. V.; hat)/
cày bừa;
cày cấy;
das Feld ackern : cày xới cánh đồng.
ackern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm việc nặng nhọc vất vả;
hùng hục làm;
làm miệt mài;
làm cặm cụi;
er hat sein ganzes Leben lang für das Häuschen geackert : suốt cả cuộc đời, ông ta đã làm việc hùng hục vỉ căn nhà nhỏ này.