anpflanzen /(sw. V.; hat)/
trồng [in + Dat : vào một nơi nào đó];
trồng xuống;
Obstbäume im Garten anpflanzen : trồng các cây ăn quả trong vườn.
anpflanzen /(sw. V.; hat)/
(một khu vườn, một luông hoa) trồng mới (cây, hoa) (bepflanzen);
die Beete sind frisch angepflanzt : các luống hoa vừa mới được trồng.
anpflanzen /(sw. V.; hat)/
(một loại cây) trồng trọt;
canh tác (anbauen);
Mais anpflanzen : trồng ngô.