Việt
trồng mới
Đức
anpflanzen
die Beete sind frisch angepflanzt
các luống hoa vừa mới được trồng.
anpflanzen /(sw. V.; hat)/
(một khu vườn, một luông hoa) trồng mới (cây, hoa) (bepflanzen);
các luống hoa vừa mới được trồng. : die Beete sind frisch angepflanzt