TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teppichbleiben

giữ vững vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ vững lập trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ trong phạm vi cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

teppichbleiben

Teppichbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. unter den Teppich kehren (ugs.)

che giấu điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teppichbleiben /(ugs.)/

giữ vững vị trí; giữ vững lập trường; giữ trong phạm vi cho phép;

etw. unter den Teppich kehren (ugs.) : che giấu điều gì.

Teppichbleiben /(ugs.)/

(bes siidd ) mền; chăn (Wolldecke);