Việt
giữ vững vị trí
giữ vững lập trường
giữ trong phạm vi cho phép
Đức
Teppichbleiben
etw. unter den Teppich kehren (ugs.)
che giấu điều gì.
Teppichbleiben /(ugs.)/
giữ vững vị trí; giữ vững lập trường; giữ trong phạm vi cho phép;
che giấu điều gì. : etw. unter den Teppich kehren (ugs.)