Việt
phần sau
phía sau
-e
mông
đít
mông đít.
mặt sau
hậu môn
Anh
back-end
back
Đức
Rückwand
Hinterteil
After I
Hinterstube
Der Injektor besteht aus folgenden Bauteilen:
Kim phun gồm có những thành phần sau:
Die Kraftabgabe erfolgt in Richtung Fahrzeugheck.
Lực ra được truyền về phần sau xe.
Die Pumpen bestehen aus dem
Bơm tiếp vận bao gồm các thành phần sau:
Das System besteht aus folgenden Komponenten:
Hệ thống gồm có những thành phần sau đây:
Der Kältemittelkreislauf besteht aus folgenden Komponenten:
Mạch làm lạnh bao gồm các thành phần sau:
Hinterteil /n -(e)s,/
1. phần sau; 2. [cái] mông, đít, mông đít.
After I /m -s, =/
1. phần sau, phía sau, mặt sau; 2. (giải phẫu) hậu môn;
phía sau, phần sau
Hinterstube /die/
(veraltet auch: der) (selten) phần sau (hinterer Teil);
Rückwand /f/FOTO/
[EN] back
[VI] phần sau (máy ảnh)