TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần sau

phần sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mông đít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phần sau

phần sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần sau

back-end

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần sau

Rückwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinterteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

After I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phần sau

Hinterstube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Injektor besteht aus folgenden Bauteilen:

Kim phun gồm có những thành phần sau:

Die Kraftabgabe erfolgt in Richtung Fahrzeugheck.

Lực ra được truyền về phần sau xe.

Die Pumpen bestehen aus dem

Bơm tiếp vận bao gồm các thành phần sau:

Das System besteht aus folgenden Komponenten:

Hệ thống gồm có những thành phần sau đây:

Der Kältemittelkreislauf besteht aus folgenden Komponenten:

Mạch làm lạnh bao gồm các thành phần sau:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinterteil /n -(e)s,/

1. phần sau; 2. [cái] mông, đít, mông đít.

After I /m -s, =/

1. phần sau, phía sau, mặt sau; 2. (giải phẫu) hậu môn;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back-end

phía sau, phần sau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterstube /die/

(veraltet auch: der) (selten) phần sau (hinterer Teil);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

back-end

phần sau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back

phần sau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückwand /f/FOTO/

[EN] back

[VI] phần sau (máy ảnh)