Việt
tấm đỡ sau
mặt sau
phần sau
tấm đầu nút
bảng mặt sau
tương sau
tương hậu.
tường sau
vách sau
Anh
back wall
backplate
backplane
back
end panel
rear panel
back panel
rear pannel
Đức
Rückwand
Rueckenwand
Pháp
panneau arrière
paroi arrière
Rückwand /die/
tường sau; vách sau;
Rückwand /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rückwand
[EN] rear pannel
[FR] panneau arrière
Rueckenwand,Rückwand /INDUSTRY-METAL/
[DE] Rueckenwand; Rückwand
[EN] back wall
[FR] paroi arrière
Rückwand /f =, -wände/
tương sau, tương hậu.
[VI] bảng mặt sau (máy điện toán)
[EN] back panel
Rückwand /f/Đ_TỬ/
[EN] backplate
[VI] tấm đỡ sau (kỹ thuật đo)
[EN] backplane
[VI] mặt sau (máy tính)
Rückwand /f/FOTO/
[EN] back
[VI] phần sau (máy ảnh)
Rückwand /f/B_BÌ/
[EN] end panel
[VI] tấm đầu nút