Việt
bảng sau
mặt sau
panô phía sau
Phối thân sau
bảng mặt sau
Anh
back panel
background
backside
rear
Đức
Rückwandblech
Rückwand
Böden
Pháp
panneau arrière
fond
back panel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Böden
[EN] back panel
[FR] fond
[DE] Rückwand
[VI] bảng mặt sau (máy điện toán)
[FR] panneau arrière
mặt sau (thân máy)
back panel, background, backside, rear
báng sau Bảng ở phía sau vỏ máy tinh, qua đố tiến hành nối với nguồn điện và thiết bi ngoại vl bên ngoài,
bảng sau (thân máy)