TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

back panel

bảng sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

panô phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phối thân sau

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bảng mặt sau

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

back panel

back panel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 background

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

back panel

Rückwandblech

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückwand

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Böden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

back panel

panneau arrière

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back panel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Böden

[EN] back panel

[FR] fond

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

back panel

[DE] Rückwand

[VI] bảng mặt sau (máy điện toán)

[EN] back panel

[FR] panneau arrière

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückwandblech

back panel

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

back panel

Phối thân sau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back panel

mặt sau (thân máy)

back panel

panô phía sau

back panel, background, backside, rear

panô phía sau

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

back panel

báng sau Bảng ở phía sau vỏ máy tinh, qua đố tiến hành nối với nguồn điện và thiết bi ngoại vl bên ngoài,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back panel

bảng sau (thân máy)