TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng sau

bảng sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảng sau

back panel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 back panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die nachfolgende Tabelle zeigt verschiedene Ausführungen von Absperrarmaturen, sowie ihre Sinnbilder.

Bảng sau đây liệt kê các kiểu mẫu thiết kế của các phụ kiện đóng mở và biểu tượng của chúng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die unterschiedlichen (üblichen) Vorgehensweisen sind in der folgenden Tabelle zusammengestellt.

Cách thức vận hành khác nhau này được trình bày tóm tắt trong bảng sau.

Für verfahrenstechnische Fließschemata und andere technische Zeichnungen gilt folgende Tabelle:

Bảng sau áp dụng cho các biểu đồ của quá trình chế biến hóa học và các bản vẽ kỹ thuật khác:

Mit Hilfe der Antoine-Konstanten aus nachstehender Tabelle können näherungsweise die Dampfdrücke der verzeichneten Flüssigkeiten in Abhängigkeit von der Temperatur berechnet werden.

Với hằng số Antoine ở bảng sau đây ta có thể tính gần đúng áp suất hơi của các chất lỏng tùy thuộc vào nhiệt độ.

Die folgende Tabelle informiert über die physikalischen und mechanischen Eigenschaften typischer Apparatewerkstoffe und gibt Hinweise auf die chemische Beständigkeit und über Anwendungsbereiche.

Bảng sau đây trình bày những đặc tính vật lý và cơ học về vật liệu thiết bị điển hình và biểu thị các tính bền hóa học và phạm vi ứng dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back panel

bảng sau

 back panel /toán & tin/

bảng sau

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back panel

bảng sau (thân máy)