dead water space
vùng nước không chảy
dead water space /xây dựng/
vùng nước bất động
dead water space /xây dựng/
vùng nước không chảy
dead water space /xây dựng/
vùng nước tù
dead water space /xây dựng/
vùng nước bất động
dead water space /xây dựng/
vùng nước không chảy
dead water space, stagnant area /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
vùng nước tù