TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần còn lại trên sàng

Phần còn lại trên sàng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần còn lại trên sàng

Retained fraction

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sieve residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residue on sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residue on sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieve residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

phần còn lại trên sàng

Refus

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sieve residue

phần còn lại trên sàng

residue on sieve

phần còn lại trên sàng

sieve residue, residuum, rest

phần còn lại trên sàng

 residue on sieve, sieve residue /xây dựng/

phần còn lại trên sàng

 residue on sieve

phần còn lại trên sàng

 sieve residue

phần còn lại trên sàng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Phần còn lại trên sàng

[EN] Retained fraction

[VI] Phần còn lại trên sàng

[FR] Refus

[VI] Lượng vật liệu (có thể thể hiện bằng phần trăm) còn lại trên sàng sau khi sàng.