Việt
cột buồm
cột
cột tàu
trụ.
Anh
mast
spar
standard
tension post
Đức
Mast
Mastbaum
Mast I
Mast I /m -es, -e u -en/
1. cột buồm; 2. cột, trụ.
Mast /m/VT_THUỶ/
[EN] mast
[VI] cột tàu, cột buồm
cột; cột buồm
Mast /[mast], der; -[e]s, -en, auch/
cột buồm;
Mastbaum /der/
spar, standard
spar, tension post /hóa học & vật liệu/