Việt
spat
cây sào
trụ
cột
xà dọc
dầm dọc
spät
Anh
spar
sparry
Đức
Spat
Spät
cây sào, trụ, cột, xà dọc, dầm dọc, spat (khoáng vật)
Spät /m -(e)s, -e (khoáng vật)/
spät,
Spat /Lfpa:t], der; -[e]s, -e u. Späte ['Jpe:ta] (Mineral.)/
spat;
sparry /hóa học & vật liệu/
spar /hóa học & vật liệu/
spat (khoáng vật)
Spat /m/D_KHÍ/
[EN] spar
[VI] spat (khoáng vật)