Spat /Lfpa:t], der; -[e]s, -e u. Späte ['Jpe:ta] (Mineral.)/
spat;
Spat /der, -[e]s (Tiermed.)/
chúng viêm khớp xương gôì (ở ngựa);
spät /[fpe:t] (Adj.; -er, -este)/
muộn;
chậm;
trễ;
wie spät ist es? : mấy giở rồi? bis spät in den Herbst hinein : cho đến tận cuối thu.
spät /[fpe:t] (Adj.; -er, -este)/
chậm;
muộn (hơn thường lệ);
eine späte Sorte Äpfel : một loại táo chín muộn dazu ist es jetzt zu spät : bây giờ đã quá muộn đề làm việc ấy.