Anh
spavin
Đức
Spat
Pháp
éparvin
épervin
éparvin,épervin
éparvin [epaRv?] hay épervin [epERv?] n. m. Ư ở kheo chân ngựa.
éparvin /SCIENCE/
[DE] Spat
[EN] spavin
[FR] éparvin