TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh đòn

thanh đòn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thanh đòn

spar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 spar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam rod

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stablenker (Bild 1).

Thanh đòn dẫn hướng (Hình 1).

v Herausdrücken von Dellen mit Hebeleisen

Đẩy vết lõm ra với thanh đòn bẩy

Dellen ausdrücken mit Hebeleisen (Bild 3, Bild 4).

Đẩy vết lõm ra với thanh đòn bẩy (Hình 3, Hình 4).

Diese verbinden das Rad mit dem Fahrschemel.

Các thanh đòn này liên kết bánh xe với khung sườn phụ.

Der Stablenker wird oft als Querlenker eingesetzt.

Thanh đòn dẫn hướng thường được sử dụng làm đòn dẫn hướng ngang.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

beam rod

thanh đòn, tay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spar /cơ khí & công trình/

thanh đòn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spar

thanh đòn