Việt
dầm dọc
dầm
sự thót vỉa
1.bao thể đá trong than 2. sự thót vỉa
xà gồ
Anh
baulk
beam
boom
girder of tunnel timbering
longitudinal
longitudinal beam
longitudinal bearer
longitudinal girder
main beam
side member
spar
summer
balk
Đức
Balken
Pháp
premier débit
balk,baulk /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Balken
[EN] balk; baulk
[FR] premier débit
Balken /m/XD/
[EN] baulk (Anh), summer
[VI] dầm dọc, xà gồ
BAULK
như balk.
baulk, beam
dầm dọc (cầu)
baulk, boom, girder of tunnel timbering, longitudinal, longitudinal beam, longitudinal bearer, longitudinal girder, main beam, side member, spar
[bɔ:k]
o sự thót vỉa
o dầm dọc