longitudinal girder of underframe /giao thông & vận tải/
xà dọc cạnh bệ xe
longitudinal girder of underframe
xà dọc cạnh bệ xe
longitudinal girder of underframe, purlin, side member, sole, spar
xà dọc cạnh bệ xe
longitudinal girder of underframe /giao thông & vận tải/
xà dọc cạnh bệ xe
longitudinal girder of underframe /giao thông & vận tải/
xà dọc cạnh bệ xe