Việt
đường bờ
bờ
đường viền
Anh
shore
bank line
shoreline
bank
waterfront
coastline
hem
Đức
Uferlinie
Strandlinie
Küstenstreifen
Ufer
đường viền, đường bờ
Uferlinie /f/ÔN_BIỂN, VT_THUỶ/
[EN] shoreline
[VI] đường bờ
Strandlinie /f/SỨ_TT/
Küstenstreifen /m/VT_THUỶ/
Ufer /nt/XD, VT_THUỶ/
[EN] bank, shore, waterfront
[VI] bờ, đường bờ