Việt
mép gấp
viền gấp
đường may
đường viền
đường bờ
gấu
Lai
Anh
hem
seam
hem opening
Đức
Saum
Stoßkante
umnähter Saum
Pháp
drapelet cousu
ourlet
hem,hem opening
hem /TECH,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] umnähter Saum
[EN] hem
[FR] drapelet cousu; ourlet
[VI] gấu
đường viền, đường bờ
Stoßkante /f/KT_DỆT/
[VI] mép gấp, viền gấp
Saum /m/KT_DỆT/
[EN] hem, seam
[VI] mép gấp, viền gấp, đường may