TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rive

bank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stream bank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streambank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rive

Gestade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ufer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rive

rive

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La rive méridionale du Léman

Bờ nam hồ Léman.

Les rives de la mer Noire

Các bờ của Biển Đen.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berge,rive /SCIENCE/

[DE] Gestade; Ufer

[EN] bank; shore

[FR] berge; rive

berge,bord,rive /SCIENCE/

[DE] Ufer

[EN] bank; stream bank; streambank

[FR] berge; bord; rive

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rive

rive [rîv] n. f. I. 1. Bơ sông, bơ hồ. La rive droite, gauche d’un fleuve. Bơ phải, bơ trái một con sông; hữu ngạn, tả ngạn một con sông. La rive méridionale du Léman: Bờ nam hồ Léman. 2. Bơ bien. Les rives de la mer Noire: Các bờ của Biển Đen. n. KỸ Mép, rìa, biên (đuòng thẳng bao quanh một mảnh gô, mảnh kim loại. > Rive d’un four: Rìa lồ.