rive
rive [rîv] n. f. I. 1. Bơ sông, bơ hồ. La rive droite, gauche d’un fleuve. Bơ phải, bơ trái một con sông; hữu ngạn, tả ngạn một con sông. La rive méridionale du Léman: Bờ nam hồ Léman. 2. Bơ bien. Les rives de la mer Noire: Các bờ của Biển Đen. n. KỸ Mép, rìa, biên (đuòng thẳng bao quanh một mảnh gô, mảnh kim loại. > Rive d’un four: Rìa lồ.