Việt
bọc
bịt
quây
bao bọc
sự chống
sự chống đỡ
cột chông
ván chống
xem Grubenzimmerung
Đức
Verzimmerung
~ Verzimmerung
Verzimmerung /die; -, -en/
sự chống; sự chống đỡ;
cột chông; ván chống;
Verzimmerung /í =, -en/
sự] bọc, bịt, quây, bao bọc; (mỏ) [sự] chóng lò.
~ Verzimmerung /f =/
xem Grubenzimmerung; ~ Verzimmerung