verschalen /vt/
bọc, phủ, quây, bịt.
verzimmern /vt (xây dựng)/
bọc, bịt, quây, bao bọc; (mỏ) chóng lò.
Verzimmerung /í =, -en/
sự] bọc, bịt, quây, bao bọc; (mỏ) [sự] chóng lò.
verkleiden /vt/
1. bọc, quây, bịt, lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; đặt quanh, xép quanh, vây quanh; 2. hóa trang, cải trang, giả trang, trá hình; 3. che đậy (cửa V.V.);
Verkleidung /ỉ =, -en/
1. [sự] bọc, quây, bịt, lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; 2. [sự] cải trang, hóa trang; 3. thay quần áo mói, [sự] mặc quần áo mói.