Việt
bọc
bịt
quây
bao bọc
chống dö
Đức
verzimmern
verzimmern /(sw. V.; hat) (Bauw.)/
chống dö;
verzimmern /vt (xây dựng)/
bọc, bịt, quây, bao bọc; (mỏ) chóng lò.