Việt
bọc
quây
bịt
lát mặt
ốp mặt
phủ mặt
cải trang
hóa trang
thay quần áo mói
mặc quần áo mói.
Đức
Verkleidung
Verkleidung /ỉ =, -en/
1. [sự] bọc, quây, bịt, lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; 2. [sự] cải trang, hóa trang; 3. thay quần áo mói, [sự] mặc quần áo mói.