TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gối tuyết

gối tuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gối tuyết

snow pillow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snow pillow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

snow pillow, socket, supporting

gối tuyết

 snow pillow

gối tuyết

Thiết bị được phun đầy chất lỏng, có dạng cái gối, đi kèm với bộ biến đổi áp suất, hoặc các đường ống và guồng nước, được dùng để ghi lại sự biến đổi trọng lượng của lớp tuyết phủ.

A fluid-filled device, resembling the form of a pillow, that is attached to a pressure transducer or pipe and float; it is used to record the variation in the weight of a snow cover.